Trang chủ2286 • TYO
add
Hayashikane Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
503,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
504,00 ¥ - 508,00 ¥
Phạm vi một năm
437,00 ¥ - 615,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 T JPY
Số lượng trung bình
14,81 N
Tỷ số P/E
6,57
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,97 T | 7,82% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | 5,06% |
Thu nhập ròng | 737,00 Tr | 63,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,92 | 51,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 62,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 T | 77,50% |
Tổng tài sản | 32,88 T | 3,45% |
Tổng nợ | 21,14 T | 2,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 737,00 Tr | 63,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
305