Trang chủ2286 • TYO
add
Hayashikane Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
507,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
505,00 ¥ - 512,00 ¥
Phạm vi một năm
425,00 ¥ - 565,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 T JPY
Số lượng trung bình
30,95 N
Tỷ số P/E
4,10
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,62 T | -1,25% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | -1,31% |
Thu nhập ròng | 77,00 Tr | 123,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,80 | 123,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 253,00 Tr | 183,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 T | 25,69% |
Tổng tài sản | 27,63 T | -4,86% |
Tổng nợ | 15,84 T | -11,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,00 Tr | 123,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
305