Trang chủ228760 • KOSDAQ
add
Genomictree Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.120,00 ₩ - 13.510,00 ₩
Phạm vi một năm
12.010,00 ₩ - 26.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
323,72 T KRW
Số lượng trung bình
74,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 316,49 Tr | 11,17% |
Chi phí hoạt động | 3,36 T | -0,94% |
Thu nhập ròng | -2,91 T | -9,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -919,88 | 1,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,42 T | 4,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,99 T | -2,52% |
Tổng tài sản | 127,98 T | -2,85% |
Tổng nợ | 6,39 T | -15,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,91 T | -9,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,01 T | 18,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,60 T | 953,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,48 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 577,92 Tr | 114,07% |
Dòng tiền tự do | -1,82 T | 32,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
81