Trang chủ228760 • KOSDAQ
add
Genomictree Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.960,00 ₩ - 15.420,00 ₩
Phạm vi một năm
14.240,00 ₩ - 27.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
366,65 T KRW
Số lượng trung bình
189,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 559,78 Tr | -47,12% |
Chi phí hoạt động | 3,80 T | -46,96% |
Thu nhập ròng | -2,81 T | -49,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -502,26 | -183,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,61 T | 46,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,36 T | 0,27% |
Tổng tài sản | 136,90 T | -2,39% |
Tổng nợ | 7,90 T | -64,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,81 T | -49,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,83 T | -57,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,39 T | -163,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,06 T | 129,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,12 T | -255,64% |
Dòng tiền tự do | -3,97 T | 77,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
81