Trang chủ2287 • TADAWUL
add
Arabian Cmpny for Agrcl and Ind Inv SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
49,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
50,30 SAR - 54,70 SAR
Phạm vi một năm
43,75 SAR - 72,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T SAR
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
59,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 316,35 Tr | 2,76% |
Chi phí hoạt động | 30,11 Tr | -29,17% |
Thu nhập ròng | -6,28 Tr | -115,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,99 | -114,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,56 Tr | -71,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,48 Tr | 45,01% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 19,83% |
Tổng nợ | 968,51 Tr | 28,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 460,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,28 Tr | -115,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,57 Tr | -122,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,84 Tr | -136,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,41 Tr | 191,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 N | 99,99% |
Dòng tiền tự do | -62,42 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.755