Trang chủ2287 • TADAWUL
add
Arabian Cmpny for Agrcl and Ind Inv SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
43,45 SAR
Mức chênh lệch một ngày
42,90 SAR - 44,35 SAR
Phạm vi một năm
38,50 SAR - 72,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T SAR
Số lượng trung bình
285,35 N
Tỷ số P/E
49,96
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,08 Tr | -5,75% |
Chi phí hoạt động | 47,42 Tr | 3,35% |
Thu nhập ròng | 21,17 Tr | -3,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,61 | 2,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,75 Tr | -28,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,29 Tr | -65,91% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 16,74% |
Tổng nợ | 1,06 T | 22,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 481,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,17 Tr | -3,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,70 Tr | -103,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,49 Tr | 164,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,99 Tr | -113,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,81 Tr | -92,04% |
Dòng tiền tự do | -16,27 Tr | -154,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.755