Trang chủ228850 • KOSDAQ
add
Rayence Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.570,00 ₩ - 6.760,00 ₩
Phạm vi một năm
5.620,00 ₩ - 9.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
110,16 T KRW
Số lượng trung bình
4,65 N
Tỷ số P/E
13,35
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,80 T | -18,16% |
Chi phí hoạt động | 10,57 T | 1,49% |
Thu nhập ròng | -933,36 Tr | -138,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,62 | -146,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,64 Tr | -96,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 174,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,21 T | 1,04% |
Tổng tài sản | 269,22 T | -2,98% |
Tổng nợ | 24,55 T | -33,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -933,36 Tr | -138,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,69 T | -34,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,52 T | 69,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,99 Tr | 76,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,00 T | 157,10% |
Dòng tiền tự do | 4,40 T | -45,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
224