Trang chủ2288 • HKG
add
Rykadan Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,086 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,01 Tr HKD
Số lượng trung bình
107,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,91 Tr | 1.259,25% |
Chi phí hoạt động | 7,77 Tr | -24,56% |
Thu nhập ròng | -44,38 Tr | -51,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -120,23 | 88,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,74 Tr | 83,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,91 Tr | -22,11% |
Tổng tài sản | 995,20 Tr | -24,22% |
Tổng nợ | 233,32 Tr | -32,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 761,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,38 Tr | -51,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,57 Tr | 220,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,35 Tr | 177,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,60 Tr | -495,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,66 Tr | 86,58% |
Dòng tiền tự do | -3,46 Tr | 72,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
22