Trang chủ2289 • HKG
add
Charmacy Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,75 $
Mức chênh lệch một ngày
7,75 $ - 7,75 $
Phạm vi một năm
6,81 $ - 14,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
837,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
833,00
Tỷ số P/E
14,72
Tỷ lệ cổ tức
6,22%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | -2,17% |
Chi phí hoạt động | 46,77 Tr | 0,42% |
Thu nhập ròng | 13,27 Tr | 6,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | 8,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,08 Tr | 14,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 563,15 Tr | -12,66% |
Tổng tài sản | 3,46 T | 6,44% |
Tổng nợ | 2,84 T | 7,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 618,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,27 Tr | 6,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 2, 1984
Trang web
Nhân viên
847