Trang chủ2289 • HKG
add
Charmacy Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 $
Phạm vi một năm
6,50 $ - 10,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
756,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
267,00
Tỷ số P/E
12,99
Tỷ lệ cổ tức
6,99%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | -2,17% |
Chi phí hoạt động | 46,80 Tr | 0,47% |
Thu nhập ròng | 13,27 Tr | 6,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | 8,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,14 Tr | 10,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 573,86 Tr | -11,00% |
Tổng tài sản | 3,46 T | 6,44% |
Tổng nợ | 2,84 T | 7,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 618,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,27 Tr | 6,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 140,36 Tr | 112,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,91 Tr | 44,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,85 Tr | -129,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,61 Tr | 105,96% |
Dòng tiền tự do | 16,57 Tr | 38,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 2, 1984
Trang web
Nhân viên
847