Trang chủ2291 • HKG
add
Lepu Scientch Mdcl Tchnlgy Shnghi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,64 $
Mức chênh lệch một ngày
16,62 $ - 19,30 $
Phạm vi một năm
13,00 $ - 29,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,37 T HKD
Số lượng trung bình
263,36 N
Tỷ số P/E
27,48
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,55 Tr | 49,74% |
Chi phí hoạt động | 40,26 Tr | 13,87% |
Thu nhập ròng | 70,11 Tr | 85,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,29 | 23,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,41 Tr | 93,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 8,14% |
Tổng tài sản | 2,15 T | 13,72% |
Tổng nợ | 268,52 Tr | 382,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,11 Tr | 85,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,74 Tr | 67,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,51 Tr | -461,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -447,61 N | -12,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,89 Tr | -204,89% |
Dòng tiền tự do | 38,48 Tr | 142,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
239