Trang chủ2291 • HKG
add
Lepu Scientch Mdcl Tchnlgy Shnghi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,10 $
Mức chênh lệch một ngày
22,60 $ - 24,05 $
Phạm vi một năm
13,00 $ - 33,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,85 T HKD
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
29,91
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,27 Tr | 38,85% |
Chi phí hoạt động | 43,98 Tr | 34,28% |
Thu nhập ròng | 52,67 Tr | 38,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,33 | 0,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,04 Tr | 54,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -2,67% |
Tổng tài sản | 2,08 T | 4,84% |
Tổng nợ | 85,98 Tr | 42,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,67 Tr | 38,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,50 Tr | 15,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,90 Tr | 139,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,01 Tr | -15.536,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,55 Tr | -74,54% |
Dòng tiền tự do | 15,12 Tr | 314,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
314