Trang chủ2291 • TYO
add
Fukutome Meat Packers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
880,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
885,00 ¥ - 939,00 ¥
Phạm vi một năm
876,00 ¥ - 1.562,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T JPY
Số lượng trung bình
13,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,22 T | -2,05% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | -3,69% |
Thu nhập ròng | -196,00 Tr | -159,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,15 | -161,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -81,00 Tr | -548,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | -16,73% |
Tổng tài sản | 12,54 T | -11,28% |
Tổng nợ | 10,48 T | -10,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -196,00 Tr | -159,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
349