Trang chủ2291 • TYO
add
Fukutome Meat Packers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.062,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.051,00 ¥ - 1.073,00 ¥
Phạm vi một năm
876,00 ¥ - 1.437,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 T JPY
Số lượng trung bình
3,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,45 T | -2,38% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 1,19% |
Thu nhập ròng | -319,00 Tr | -77,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,86 | -81,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -188,50 Tr | -36,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | -30,33% |
Tổng tài sản | 12,52 T | -7,71% |
Tổng nợ | 10,68 T | -4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -319,00 Tr | -77,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
349