Trang chủ2292 • TYO
add
S Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.674,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.657,00 ¥ - 2.687,00 ¥
Phạm vi một năm
2.221,00 ¥ - 3.115,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
86,57 T JPY
Số lượng trung bình
88,10 N
Tỷ số P/E
31,84
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,48 T | 5,33% |
Chi phí hoạt động | 10,39 T | 7,43% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | 87,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | 78,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,96 T | -15,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,61 T | -16,55% |
Tổng tài sản | 230,60 T | 2,83% |
Tổng nợ | 100,73 T | 3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | 87,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 1967
Trang web
Nhân viên
2.467