Trang chủ2292 • TYO
add
S Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.419,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.375,00 ¥ - 2.428,00 ¥
Phạm vi một năm
2.356,00 ¥ - 3.455,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
76,83 T JPY
Số lượng trung bình
71,60 N
Tỷ số P/E
35,69
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,17 T | 3,54% |
Chi phí hoạt động | 9,85 T | -0,69% |
Thu nhập ròng | 261,00 Tr | -79,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | -80,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 T | -41,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,02 T | -22,89% |
Tổng tài sản | 236,02 T | 3,14% |
Tổng nợ | 111,10 T | 9,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 261,00 Tr | -79,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 1967
Trang web
Nhân viên
2.467