Trang chủ2293 • HKG
add
Bamboos Health Care Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
265,62 Tr HKD
Số lượng trung bình
107,77 N
Tỷ số P/E
8,54
Tỷ lệ cổ tức
11,36%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,86 Tr | -23,02% |
Chi phí hoạt động | 4,11 Tr | 26,02% |
Thu nhập ròng | 6,90 Tr | -15,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,17 | 9,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,81 Tr | -7,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,69 Tr | -16,63% |
Tổng tài sản | 318,06 Tr | -8,29% |
Tổng nợ | 99,74 Tr | -19,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,90 Tr | -15,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,96 Tr | 5,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,63 Tr | -238,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,11 Tr | -34,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,21 Tr | -68,28% |
Dòng tiền tự do | 7,31 Tr | -9,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
55