Trang chủ2293 • TYO
add
Takizawa Ham Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.520,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.519,00 ¥ - 2.529,00 ¥
Phạm vi một năm
2.519,00 ¥ - 3.120,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,32 T JPY
Số lượng trung bình
2,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,27 T | -2,11% |
Chi phí hoạt động | 973,00 Tr | -1,22% |
Thu nhập ròng | -237,00 Tr | -248,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,78 | -256,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -84,00 Tr | -248,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | -29,33% |
Tổng tài sản | 12,47 T | -8,34% |
Tổng nợ | 8,99 T | -6,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -237,00 Tr | -248,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
321