Trang chủ2293 • TYO
add
Takizawa Ham Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.035,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.035,00 ¥ - 3.050,00 ¥
Phạm vi một năm
3.000,00 ¥ - 3.420,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,41 T JPY
Số lượng trung bình
490,00
Tỷ số P/E
64,43
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,11 T | 2,08% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 3,80% |
Thu nhập ròng | -306,00 Tr | -887,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,31 | -857,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,50 Tr | -144,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | -27,95% |
Tổng tài sản | 12,56 T | -6,11% |
Tổng nợ | 8,91 T | -7,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -306,00 Tr | -887,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
321