Trang chủ2294 • TYO
add
Kakiyasu Honten Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.762,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.752,00 ¥ - 2.765,00 ¥
Phạm vi một năm
2.321,00 ¥ - 3.240,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,27 T JPY
Số lượng trung bình
11,20 N
Tỷ số P/E
21,52
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,62 T | -3,99% |
Chi phí hoạt động | 4,44 T | 0,36% |
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | -29,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | -26,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 385,75 Tr | -18,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,17 T | -26,43% |
Tổng tài sản | 18,30 T | -9,66% |
Tổng nợ | 3,75 T | -4,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | -29,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1871
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
838