Trang chủ2294 • TYO
add
Kakiyasu Honten Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.659,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.650,00 ¥ - 2.670,00 ¥
Phạm vi một năm
2.321,00 ¥ - 3.185,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,11 T JPY
Số lượng trung bình
27,75 N
Tỷ số P/E
37,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,37 T | -0,76% |
Chi phí hoạt động | 4,48 T | 3,68% |
Thu nhập ròng | -191,00 Tr | -192,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,25 Tr | -54,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,00 T | -25,34% |
Tổng tài sản | 19,20 T | -11,49% |
Tổng nợ | 4,15 T | 3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -191,00 Tr | -192,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1871
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
838