Trang chủ2295 • HKG
add
Maxicity Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 $
Mức chênh lệch một ngày
3,42 $ - 3,70 $
Phạm vi một năm
2,10 $ - 3,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T HKD
Số lượng trung bình
8,00 N
Tỷ số P/E
169,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,49 Tr | 51,18% |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | 1,61% |
Thu nhập ròng | 3,54 Tr | -5,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,85 | -37,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,71 Tr | 20,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,36 Tr | -44,69% |
Tổng tài sản | 111,92 Tr | -33,01% |
Tổng nợ | 30,09 Tr | 25,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,54 Tr | -5,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,19 Tr | 680,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,00 N | -104,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -224,50 N | 95,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,92 Tr | 268,74% |
Dòng tiền tự do | 2,83 Tr | 7,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
150