Trang chủ229640 • KRX
add
LS Eco Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
42.500,00 ₩ - 45.200,00 ₩
Phạm vi một năm
17.470,00 ₩ - 51.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 NT KRW
Số lượng trung bình
847,58 N
Tỷ số P/E
46,10
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,39 T | 33,38% |
Chi phí hoạt động | 5,87 T | 0,10% |
Thu nhập ròng | 7,40 T | 290,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,31 | 192,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,31 T | 10,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,50 T | -20,13% |
Tổng tài sản | 441,26 T | -4,44% |
Tổng nợ | 263,23 T | -12,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,40 T | 290,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,70 T | 220,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,34 Tr | 98,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,66 T | -183,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,39 T | -118,38% |
Dòng tiền tự do | 23,58 T | 246,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
7