Trang chủ229640 • KRX
add
LS Eco Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
32.600,00 ₩ - 33.200,00 ₩
Phạm vi một năm
21.800,00 ₩ - 51.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 NT KRW
Số lượng trung bình
143,71 N
Tỷ số P/E
28,23
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,34 T | 26,94% |
Chi phí hoạt động | 8,33 T | 46,08% |
Thu nhập ròng | 11,25 T | 55,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,93 | 22,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,22 T | 49,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,71 T | 61,14% |
Tổng tài sản | 477,28 T | 14,04% |
Tổng nợ | 274,82 T | 6,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,25 T | 55,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,26 T | 132,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 T | 30,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,30 T | -133,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,12 T | 243,95% |
Dòng tiền tự do | 26,85 T | 234,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
7