Trang chủ229640 • KRX
add
LS Eco Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
32.600,00 ₩ - 33.400,00 ₩
Phạm vi một năm
21.800,00 ₩ - 51.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 NT KRW
Số lượng trung bình
114,75 N
Tỷ số P/E
32,18
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,11 T | 16,64% |
Chi phí hoạt động | 7,80 T | -7,77% |
Thu nhập ròng | 4,78 T | 206,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | 162,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,83 T | 7,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,89 T | 44,22% |
Tổng tài sản | 488,68 T | 19,65% |
Tổng nợ | 291,70 T | 15,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,78 T | 206,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,85 T | -9,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -555,67 Tr | 45,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,33 T | 76,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,13 T | 318,34% |
Dòng tiền tự do | -4,78 T | -116,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
7