Trang chủ2296 • TYO
add
Itoham Yonekyu Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.475,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.485,00 ¥ - 4.530,00 ¥
Phạm vi một năm
3.575,00 ¥ - 4.650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
259,48 T JPY
Số lượng trung bình
160,61 N
Tỷ số P/E
20,58
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,57 T | 3,68% |
Chi phí hoạt động | 30,37 T | 2,05% |
Thu nhập ròng | 6,00 T | -22,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,24 | -25,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,06 T | -11,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,70 T | -19,21% |
Tổng tài sản | 503,64 T | 4,11% |
Tổng nợ | 215,78 T | 7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 287,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,00 T | -22,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,97 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,71 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,08 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,12 T | — |
Dòng tiền tự do | -11,09 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2016
Trang web
Nhân viên
8.124