Trang chủ2299 • HKG
add
Billion Industrial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 $
Mức chênh lệch một ngày
4,55 $ - 4,60 $
Phạm vi một năm
3,80 $ - 4,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,73 T HKD
Số lượng trung bình
10,20 N
Tỷ số P/E
12,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,01 T | -2,33% |
Chi phí hoạt động | 202,64 Tr | -19,31% |
Thu nhập ròng | 210,22 Tr | 177,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | 183,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 418,60 Tr | 56,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 T | 46,61% |
Tổng tài sản | 28,21 T | 7,41% |
Tổng nợ | 17,23 T | 7,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,22 Tr | 177,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -238,31 Tr | -141,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,33 Tr | -371,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 169,36 Tr | 127,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,64 Tr | -422,42% |
Dòng tiền tự do | 295,65 Tr | 182,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
9.238