Trang chủ2300 • TADAWUL
add
Saudi Paper Manufacturing Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
70,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
69,60 SAR - 71,00 SAR
Phạm vi một năm
30,91 SAR - 83,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T SAR
Số lượng trung bình
205,12 N
Tỷ số P/E
24,63
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,33 Tr | 0,07% |
Chi phí hoạt động | 37,03 Tr | 12,97% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 22,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,85 | 22,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,31 Tr | -2,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,20 Tr | 32,06% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 14,76% |
Tổng nợ | 712,45 Tr | 11,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 518,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 22,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,46 Tr | -127,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,70 Tr | 35,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,72 Tr | 213,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,62 Tr | 161,96% |
Dòng tiền tự do | -31,72 Tr | -520,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trang web