Trang chủ2300 • TADAWUL
add
Saudi Paper Manufacturing Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
56,15 SAR
Mức chênh lệch một ngày
55,85 SAR - 56,50 SAR
Phạm vi một năm
48,30 SAR - 72,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T SAR
Số lượng trung bình
102,68 N
Tỷ số P/E
37,31
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,53 Tr | 3,06% |
Chi phí hoạt động | 44,23 Tr | 19,44% |
Thu nhập ròng | 13,90 Tr | -46,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,67 | -48,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,89 Tr | -7,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,43 Tr | 29,68% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 3,85% |
Tổng nợ | 730,04 Tr | 2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 548,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,90 Tr | -46,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,57 Tr | 201,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,74 Tr | 7,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,13 Tr | -11,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,11 Tr | 136,41% |
Dòng tiền tự do | -7,86 Tr | 75,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1989
Trang web