Trang chủ2300 • TADAWUL
add
Saudi Paper Manufacturing Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
68,30 SAR
Mức chênh lệch một ngày
67,00 SAR - 68,40 SAR
Phạm vi một năm
48,30 SAR - 83,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T SAR
Số lượng trung bình
187,24 N
Tỷ số P/E
29,75
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,40 Tr | -2,92% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 391,00 N | -98,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | -98,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,43 Tr | -69,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,84 Tr | -34,76% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 512,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 391,00 N | -98,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1989
Trang web