Trang chủ2300 • TADAWUL
add
Saudi Paper Manufacturing Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
63,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
63,40 SAR - 65,50 SAR
Phạm vi một năm
48,30 SAR - 81,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T SAR
Số lượng trung bình
136,18 N
Tỷ số P/E
34,70
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,49 Tr | -0,30% |
Chi phí hoạt động | 38,89 Tr | 3,40% |
Thu nhập ròng | 20,68 Tr | -42,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,05 | -42,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,67 Tr | -23,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,32 Tr | -7,39% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 6,55% |
Tổng nợ | 690,47 Tr | 7,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 534,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,68 Tr | -42,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,63 Tr | 26.853,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,67 Tr | 58,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,24 Tr | 15,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,23 Tr | 421,31% |
Dòng tiền tự do | -1,75 Tr | 93,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1989
Trang web