Trang chủ2300 • TADAWUL
add
Saudi Paper Manufacturing Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
63,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
63,00 SAR - 63,90 SAR
Phạm vi một năm
34,15 SAR - 83,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T SAR
Số lượng trung bình
115,33 N
Tỷ số P/E
22,63
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,34 Tr | 10,15% |
Chi phí hoạt động | 35,55 Tr | -0,12% |
Thu nhập ròng | 20,59 Tr | -8,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,56 | -16,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,16 Tr | -7,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,84 Tr | -4,59% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 11,95% |
Tổng nợ | 693,94 Tr | 11,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 512,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,59 Tr | -8,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,46 Tr | 302,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,95 Tr | -942,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,87 Tr | 13,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,36 Tr | -152,94% |
Dòng tiền tự do | 39,58 Tr | 954,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trang web