Trang chủ2301 • TPE
add
Liteon
Giá đóng cửa hôm trước
103,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
104,00 NT$ - 107,50 NT$
Phạm vi một năm
93,20 NT$ - 126,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
251,16 T TWD
Số lượng trung bình
7,40 Tr
Tỷ số P/E
20,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,77 T | -7,97% |
Chi phí hoạt động | 4,33 T | -10,08% |
Thu nhập ròng | 3,39 T | -25,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,22 | -19,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,47 | -25,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,75 T | -14,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,02 T | 4,41% |
Tổng tài sản | 196,98 T | -1,74% |
Tổng nợ | 110,53 T | -4,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,39 T | -25,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,50 T | -10,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 T | -123,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,85 T | -29,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,29 T | -79,95% |
Dòng tiền tự do | 7,57 T | 390,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 6, 1975
Trang web
Nhân viên
38.676