Trang chủ230240 • KOSDAQ
add
HFR Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.280,00 ₩ - 9.790,00 ₩
Phạm vi một năm
7.200,00 ₩ - 20.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
126,04 T KRW
Số lượng trung bình
48,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,29 T | 2,24% |
Chi phí hoạt động | 7,34 T | 39,62% |
Thu nhập ròng | -10,30 T | -489,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,20 | -480,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,52 T | -306,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -72,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,07 T | -38,03% |
Tổng tài sản | 262,44 T | -4,02% |
Tổng nợ | 104,69 T | 13,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,30 T | -489,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,66 T | 7,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,37 T | -171,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,66 T | 61,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,84 T | 17,65% |
Dòng tiền tự do | -13,63 T | 20,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
190