Trang chủ230240 • KOSDAQ
add
HFR Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.920,00 ₩ - 18.550,00 ₩
Phạm vi một năm
7.200,00 ₩ - 26.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
225,72 T KRW
Số lượng trung bình
85,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,61 T | -0,98% |
Chi phí hoạt động | 7,95 T | -8,89% |
Thu nhập ròng | -178,30 Tr | 95,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,30 | 95,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 174,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,21 T | -35,38% |
Tổng tài sản | 271,08 T | 1,15% |
Tổng nợ | 112,27 T | 23,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -178,30 Tr | 95,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 T | -43,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,44 T | 74,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,86 T | -1.097,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,85 T | 60,08% |
Dòng tiền tự do | -10,95 T | -1.023,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
177