Trang chủ2302 • TPE
add
Rectron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,70 NT$ - 15,90 NT$
Phạm vi một năm
14,90 NT$ - 24,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T TWD
Số lượng trung bình
406,08 N
Tỷ số P/E
26,29
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,48 Tr | 31,39% |
Chi phí hoạt động | 46,25 Tr | 3,15% |
Thu nhập ròng | -7,55 Tr | -141,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,90 | -131,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,94 Tr | 81,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 673,04 Tr | 13,19% |
Tổng tài sản | 2,64 T | 11,74% |
Tổng nợ | 912,41 Tr | 48,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,55 Tr | -141,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,61 Tr | 57,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,84 Tr | -3.569,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -819,00 N | 85,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,53 Tr | -532,04% |
Dòng tiền tự do | -73,30 Tr | -288,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
671