Trang chủ2302 • TPE
add
Rectron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,10 NT$ - 17,45 NT$
Phạm vi một năm
15,20 NT$ - 20,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T TWD
Số lượng trung bình
280,30 N
Tỷ số P/E
33,57
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,42 Tr | -5,07% |
Chi phí hoạt động | 44,82 Tr | -6,13% |
Thu nhập ròng | 31,81 Tr | -23,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,64 | -19,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,71 Tr | -1,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 652,67 Tr | 100,02% |
Tổng tài sản | 2,43 T | 12,96% |
Tổng nợ | 645,85 Tr | 57,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,81 Tr | -23,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,36 Tr | 90,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,40 Tr | 16,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,58 Tr | 47,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,37 Tr | 701,57% |
Dòng tiền tự do | 52,42 Tr | 1.290,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
671