Trang chủ230360 • KOSDAQ
add
Echo Marketing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.590,00 ₩ - 9.950,00 ₩
Phạm vi một năm
8.720,00 ₩ - 14.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
302,72 T KRW
Số lượng trung bình
88,45 N
Tỷ số P/E
9,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,07 T | -7,27% |
Chi phí hoạt động | 53,92 T | -1,14% |
Thu nhập ròng | 13,21 T | -7,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,47 | -0,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,89 T | -19,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,48 T | -21,66% |
Tổng tài sản | 383,95 T | 14,54% |
Tổng nợ | 111,98 T | 13,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,21 T | -7,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,00 T | -627,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,58 T | 130,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,17 T | -302,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,83 T | 55,78% |
Dòng tiền tự do | -9,09 T | -165,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
312