Trang chủ230360 • KOSDAQ
add
Echo Marketing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.950,00 ₩ - 9.070,00 ₩
Phạm vi một năm
7.390,00 ₩ - 12.810,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
285,42 T KRW
Số lượng trung bình
78,19 N
Tỷ số P/E
10,36
Tỷ lệ cổ tức
5,51%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,90 T | 17,11% |
Chi phí hoạt động | 46,51 T | 12,71% |
Thu nhập ròng | 1,83 T | -55,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,51 | -62,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,75 T | -34,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,76 T | 2,07% |
Tổng tài sản | 413,64 T | 10,72% |
Tổng nợ | 127,39 T | 17,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 T | -55,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,57 T | 341,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,74 T | -44,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,32 T | 16,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,00 T | 440,20% |
Dòng tiền tự do | 4,41 T | 229,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
312