Trang chủ230360 • KOSDAQ
add
Echo Marketing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.295,00 ₩ - 8.520,00 ₩
Phạm vi một năm
7.390,00 ₩ - 14.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
261,18 T KRW
Số lượng trung bình
65,88 N
Tỷ số P/E
8,81
Tỷ lệ cổ tức
6,02%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,48 T | 10,13% |
Chi phí hoạt động | 55,67 T | 14,06% |
Thu nhập ròng | 3,73 T | -21,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | -28,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,04 T | -16,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,80 T | -9,35% |
Tổng tài sản | 403,79 T | 15,93% |
Tổng nợ | 116,43 T | 33,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 287,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,73 T | -21,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,14 T | -121,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,53 T | 182,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -704,87 Tr | 74,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,15 T | 17.651,51% |
Dòng tiền tự do | -4,13 T | -140,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
278