Trang chủ2303 • TPE
add
Tập đoàn Vi điện tử Thống nhất
Giá đóng cửa hôm trước
44,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
44,45 NT$ - 45,20 NT$
Phạm vi một năm
44,40 NT$ - 58,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
556,89 T TWD
Số lượng trung bình
58,88 Tr
Tỷ số P/E
10,77
Tỷ lệ cổ tức
6,75%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,49 T | 5,99% |
Chi phí hoạt động | 6,35 T | 21,41% |
Thu nhập ròng | 14,47 T | -9,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,93 | -14,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,16 | -8,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,19 T | 6,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,43 T | -21,55% |
Tổng tài sản | 574,29 T | 4,94% |
Tổng nợ | 205,80 T | 4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,47 T | -9,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,35 T | -8,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,93 T | -35,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,75 T | 53,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,26 T | 18,70% |
Dòng tiền tự do | -54,89 T | 21,98% |
Giới thiệu
United Microelectronics Corporation is a Taiwanese company based in Hsinchu, Taiwan. It was founded as Taiwan's first semiconductor company in 1980 as a spin-off of the government-sponsored Industrial Technology Research Institute. Wikipedia
Ngày thành lập
22 thg 5, 1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.426