Trang chủ2303 • TPE
add
Tập đoàn Vi điện tử Thống nhất
Giá đóng cửa hôm trước
43,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
43,95 NT$ - 44,70 NT$
Phạm vi một năm
39,50 NT$ - 58,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
560,73 T TWD
Số lượng trung bình
47,85 Tr
Tỷ số P/E
12,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,86 T | 5,91% |
Chi phí hoạt động | 5,68 T | 7,83% |
Thu nhập ròng | 7,78 T | -25,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,44 | -29,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -25,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,29 T | 6,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,87 T | -11,60% |
Tổng tài sản | 572,96 T | 1,04% |
Tổng nợ | 182,13 T | -3,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 390,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,78 T | -25,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,83 T | 14,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,51 T | 64,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,78 T | -113,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 T | 110,31% |
Dòng tiền tự do | 4,19 T | 122,18% |
Giới thiệu
United Microelectronics Corporation is a Taiwanese company based in Hsinchu, Taiwan. It was founded as Taiwan's first semiconductor company in 1980 as a spin-off of the government-sponsored Industrial Technology Research Institute. Wikipedia
Ngày thành lập
22 thg 5, 1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.426