Trang chủ2303 • TYO
add
Dawn Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.250,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.251,00 ¥ - 2.305,00 ¥
Phạm vi một năm
1.600,00 ¥ - 2.582,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,43 T JPY
Số lượng trung bình
16,67 N
Tỷ số P/E
17,33
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,00 Tr | -6,69% |
Chi phí hoạt động | 121,00 Tr | 10,00% |
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | -33,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,64 | -28,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,00 Tr | -28,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | -0,74% |
Tổng tài sản | 2,90 T | 12,74% |
Tổng nợ | 326,00 Tr | 25,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | -33,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
63