Trang chủ2303 • TYO
add
Dawn Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.226,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.212,00 ¥ - 2.230,00 ¥
Phạm vi một năm
1.600,00 ¥ - 2.582,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,36 T JPY
Số lượng trung bình
22,94 N
Tỷ số P/E
17,11
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,00 Tr | 1,21% |
Chi phí hoạt động | 121,00 Tr | 7,08% |
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | -0,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,99 | -2,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,25 Tr | -0,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | -10,58% |
Tổng tài sản | 2,82 T | 8,93% |
Tổng nợ | 184,00 Tr | -13,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | -0,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
63