Trang chủ2304 • TYO
add
CSS Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
875,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
843,00 ¥ - 875,00 ¥
Phạm vi một năm
674,00 ¥ - 1.042,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T JPY
Số lượng trung bình
29,62 N
Tỷ số P/E
10,39
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,95 T | 0,41% |
Chi phí hoạt động | 621,00 Tr | 12,30% |
Thu nhập ròng | 151,00 Tr | -30,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | -31,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,50 Tr | -23,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 54,44% |
Tổng tài sản | 6,44 T | -0,29% |
Tổng nợ | 3,55 T | -7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,00 Tr | -30,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 1984
Trang web
Nhân viên
572