Trang chủ2305 • TPE
add
Microtek
Giá đóng cửa hôm trước
10,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,70 NT$ - 11,00 NT$
Phạm vi một năm
9,05 NT$ - 26,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T TWD
Số lượng trung bình
351,39 N
Tỷ số P/E
79,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,29 Tr | 9,94% |
Chi phí hoạt động | 100,10 Tr | 22,53% |
Thu nhập ròng | -11,94 Tr | 51,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,55 | 55,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,70 Tr | 38,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 18,24% |
Tổng tài sản | 2,96 T | 3,41% |
Tổng nợ | 634,97 Tr | 0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,94 Tr | 51,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,66 Tr | 12,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,19 Tr | 165,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,17 Tr | -278,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,97 Tr | 2.288,33% |
Dòng tiền tự do | -5,30 Tr | -107,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 1980
Trang web
Nhân viên
461