Trang chủ2305 • TPE
add
Microtek
Giá đóng cửa hôm trước
10,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,45 NT$ - 10,70 NT$
Phạm vi một năm
9,05 NT$ - 26,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T TWD
Số lượng trung bình
481,17 N
Tỷ số P/E
127,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,55 Tr | -4,66% |
Chi phí hoạt động | 80,75 Tr | -2,77% |
Thu nhập ròng | 17,50 Tr | -38,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,57 | -35,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,01 Tr | 43,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 12,44% |
Tổng tài sản | 3,00 T | 2,44% |
Tổng nợ | 615,83 Tr | -3,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,50 Tr | -38,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,23 Tr | 141,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,20 Tr | -113,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,30 Tr | -967,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,12 Tr | -101,52% |
Dòng tiền tự do | 55,68 Tr | 769,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 1980
Trang web
Nhân viên
461