Trang chủ2305 • TYO
add
Studio Alice Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.049,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.050,00 ¥ - 2.063,00 ¥
Phạm vi một năm
1.952,00 ¥ - 2.157,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,25 T JPY
Số lượng trung bình
52,86 N
Tỷ số P/E
31,63
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,94%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,13 T | 0,27% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | -6,06% |
Thu nhập ròng | -276,00 Tr | -25,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,39 | -25,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 933,00 Tr | 25,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,46 T | 3,84% |
Tổng tài sản | 42,11 T | -1,37% |
Tổng nợ | 12,45 T | -6,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -276,00 Tr | -25,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1974
Trang web
Nhân viên
1.447