Trang chủ2305 • TYO
add
Studio Alice Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.138,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.125,00 ¥ - 2.140,00 ¥
Phạm vi một năm
1.952,00 ¥ - 2.157,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,64 T JPY
Số lượng trung bình
13,91 N
Tỷ số P/E
30,34
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,47 T | -3,20% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | -19,47% |
Thu nhập ròng | 1,76 T | -0,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,35 | 2,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,92 T | 7,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,49 T | 10,42% |
Tổng tài sản | 44,09 T | -0,26% |
Tổng nợ | 13,08 T | -2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,76 T | -0,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1974
Trang web
Nhân viên
1.447