Trang chủ2307 • HKG
add
Kam Hing International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,48 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 905,45 Tr | 5,20% |
Chi phí hoạt động | 98,90 Tr | -6,14% |
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 115,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | 114,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,55 Tr | 13,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 419,19 Tr | -68,42% |
Tổng tài sản | 3,33 T | -22,13% |
Tổng nợ | 1,68 T | -33,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 869,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 115,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,74 Tr | -272,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,38 Tr | 71,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -171,44 Tr | -193,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -248,57 Tr | -296,80% |
Dòng tiền tự do | 23,92 Tr | -22,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
7.329