Trang chủ2307 • TYO
add
Cross Cat Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.047,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.028,00 ¥ - 1.121,00 ¥
Phạm vi một năm
830,00 ¥ - 1.487,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,86 T JPY
Số lượng trung bình
35,86 N
Tỷ số P/E
11,49
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,10 T | 6,01% |
Chi phí hoạt động | 482,00 Tr | 1,69% |
Thu nhập ròng | 378,00 Tr | -24,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,23 | -28,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 601,00 Tr | 18,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | -28,72% |
Tổng tài sản | 9,04 T | 2,67% |
Tổng nợ | 3,38 T | -12,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 378,00 Tr | -24,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 1973
Trang web
Nhân viên
796