Trang chủ2307 • TYO
add
CROSS CAT CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.117,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.070,00 ¥ - 1.117,00 ¥
Phạm vi một năm
958,00 ¥ - 2.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,67 T JPY
Số lượng trung bình
21,25 N
Tỷ số P/E
10,92
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,16 T | 12,37% |
Chi phí hoạt động | 447,00 Tr | -2,19% |
Thu nhập ròng | 361,00 Tr | 21,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,68 | 7,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 608,50 Tr | 28,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | -15,83% |
Tổng tài sản | 8,11 T | 2,74% |
Tổng nợ | 3,00 T | -11,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 361,00 Tr | 21,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 1973
Trang web
Nhân viên
796