Trang chủ230980 • KOSDAQ
add
B U Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
229,00 ₩
Phạm vi một năm
210,00 ₩ - 645,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
21,37 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 562,03 Tr | -58,70% |
Chi phí hoạt động | 628,86 Tr | -66,01% |
Thu nhập ròng | -120,77 Tr | 95,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,49 | 89,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 T | 38,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 557,83 Tr | 411,02% |
Tổng tài sản | 38,10 T | -13,33% |
Tổng nợ | 36,96 T | 25,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,77 Tr | 95,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -334,55 Tr | 59,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,07 Tr | -11.862,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 310,74 Tr | 152,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,89 Tr | 91,46% |
Dòng tiền tự do | 1,12 T | 225,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
81