Trang chủ2310 • HKG
add
Times Universal Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,62 Tr HKD
Số lượng trung bình
433,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,39 Tr | 9,33% |
Chi phí hoạt động | 8,55 Tr | 48,01% |
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | 0,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,49 | 9,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 574,50 N | -68,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,24 Tr | 8,96% |
Tổng tài sản | 109,98 Tr | -8,64% |
Tổng nợ | 145,66 Tr | 1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -35,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | 0,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 Tr | -57,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,50 N | 94,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -344,00 N | 71,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 576,00 N | 50,59% |
Dòng tiền tự do | 711,44 N | 722,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
388