Trang chủ2312 • TPE
add
Kinpo Electronics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,90 NT$ - 26,20 NT$
Phạm vi một năm
14,15 NT$ - 35,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
39,33 T TWD
Số lượng trung bình
13,63 Tr
Tỷ số P/E
27,08
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,01 T | 16,19% |
Chi phí hoạt động | 1,59 T | -0,55% |
Thu nhập ròng | 522,93 Tr | 47,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | 26,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 T | 25,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,60 T | 17,55% |
Tổng tài sản | 125,04 T | 1,80% |
Tổng nợ | 89,22 T | -2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 522,93 Tr | 47,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,28 T | -1.709,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -605,73 Tr | 68,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,90 T | 1.248,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,86 T | 460,31% |
Dòng tiền tự do | -3,59 T | -130,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Nhân viên
11.672