Trang chủ2312 • TPE
add
Kinpo Electronics, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,50 NT$ - 22,15 NT$
Phạm vi một năm
13,90 NT$ - 28,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
32,44 T TWD
Số lượng trung bình
11,75 Tr
Tỷ số P/E
25,29
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,07 T | 1,71% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | -20,43% |
Thu nhập ròng | 452,04 Tr | 251,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | 242,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 T | 30,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,70 T | -0,69% |
Tổng tài sản | 116,63 T | 0,68% |
Tổng nợ | 80,63 T | -6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 452,04 Tr | 251,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,08 Tr | -99,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,90 Tr | 88,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,80 T | 38,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,74 T | -1.448,38% |
Dòng tiền tự do | -360,39 Tr | -106,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Nhân viên
11.672