Trang chủ2312 • TPE
add
Kinpo Electronics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,05 NT$ - 20,60 NT$
Phạm vi một năm
14,55 NT$ - 35,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
30,24 T TWD
Số lượng trung bình
7,20 Tr
Tỷ số P/E
18,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,42 T | 9,66% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | 10,88% |
Thu nhập ròng | 233,04 Tr | 1.165,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | 1.175,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 T | 20,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,04 T | -40,18% |
Tổng tài sản | 116,93 T | 0,20% |
Tổng nợ | 79,34 T | -3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 233,04 Tr | 1.165,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,47 T | -6,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -330,15 Tr | -1.995,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,49 T | -6.050,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,14 T | -213,77% |
Dòng tiền tự do | 3,50 T | -27,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Nhân viên
11.672