Trang chủ2313 • TPE
add
Compeq Manufacturing Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
62,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
61,10 NT$ - 63,00 NT$
Phạm vi một năm
59,20 NT$ - 92,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
72,82 T TWD
Số lượng trung bình
12,33 Tr
Tỷ số P/E
13,34
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,19 T | 3,05% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | 2,43% |
Thu nhập ròng | 1,80 T | 7,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,90 | 3,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,51 | 7,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,65 T | 17,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,64 T | 28,64% |
Tổng tài sản | 84,86 T | 4,69% |
Tổng nợ | 42,30 T | -0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 T | 7,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,53 T | 459,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 T | 7,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,02 T | -256,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,64 Tr | -92,08% |
Dòng tiền tự do | 2,47 T | 1.194,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
15.432