Trang chủ2314 • TPE
add
Microelectronics Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,30 NT$ - 11,40 NT$
Phạm vi một năm
9,00 NT$ - 41,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T TWD
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 384,88 Tr | -12,62% |
Chi phí hoạt động | 376,59 Tr | 59,38% |
Thu nhập ròng | -498,90 Tr | -112,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -129,63 | -143,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -441,91 Tr | -141,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 602,50 Tr | -41,20% |
Tổng tài sản | 3,96 T | -27,70% |
Tổng nợ | 3,15 T | -12,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 813,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -498,90 Tr | -112,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,70 Tr | 267,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,25 Tr | 373,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,35 Tr | -96,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 217,73 Tr | 302,38% |
Dòng tiền tự do | 332,51 Tr | 1.780,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.934