Trang chủ2316 • TPE
add
WUS Printed Circuit Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,85 NT$ - 38,50 NT$
Phạm vi một năm
30,00 NT$ - 62,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 T TWD
Số lượng trung bình
582,25 N
Tỷ số P/E
8,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 922,66 Tr | 4,29% |
Chi phí hoạt động | 98,07 Tr | 2,87% |
Thu nhập ròng | 233,01 Tr | -68,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,25 | -69,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,88 Tr | 35,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 T | -19,45% |
Tổng tài sản | 15,02 T | 4,94% |
Tổng nợ | 5,12 T | -5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 233,01 Tr | -68,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -172,38 Tr | 6,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 354,13 Tr | -68,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,40 Tr | 158,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 205,76 Tr | -75,67% |
Dòng tiền tự do | -169,09 Tr | -595,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
2.943