Trang chủ2317 • HKG
add
Vedan International (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
974,55 Tr HKD
Số lượng trung bình
29,50 N
Tỷ số P/E
7,76
Tỷ lệ cổ tức
10,21%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,51 Tr | -1,13% |
Chi phí hoạt động | 11,24 Tr | 10,48% |
Thu nhập ròng | 3,86 Tr | -8,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | -7,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,96 Tr | -5,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,01 Tr | 27,10% |
Tổng tài sản | 368,69 Tr | -3,86% |
Tổng nợ | 66,28 Tr | -25,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 302,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,86 Tr | -8,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,35 Tr | 42,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,08 Tr | -42,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,73 Tr | -28,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,43 Tr | 76,50% |
Dòng tiền tự do | 7,12 Tr | -1,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
4.033