Trang chủ2317 • TYO
add
Systena Corp
Giá đóng cửa hôm trước
372,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
367,00 ¥ - 372,00 ¥
Phạm vi một năm
261,00 ¥ - 406,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
157,15 T JPY
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
16,54
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,47 T | 4,35% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | 13,87% |
Thu nhập ròng | 2,19 T | 17,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,26 T | 17,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,04 T | -18,61% |
Tổng tài sản | 45,14 T | -7,41% |
Tổng nợ | 14,60 T | 15,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 T | 17,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 592,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,43 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -429,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,21 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 1983
Trang web
Nhân viên
5.239