Trang chủ2320 • HKG
add
Hop Fung Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,097 $
Phạm vi một năm
0,058 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,31 Tr HKD
Số lượng trung bình
32,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,85 Tr | -12,21% |
Chi phí hoạt động | 26,96 Tr | -13,52% |
Thu nhập ròng | -25,78 Tr | -23,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,72 | -40,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,93 Tr | 24,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,02 Tr | -27,15% |
Tổng tài sản | 908,38 Tr | -10,98% |
Tổng nợ | 180,42 Tr | 1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 727,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 817,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,78 Tr | -23,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,60 Tr | -25,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | 71,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 391,50 N | -95,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,67 Tr | -1.410,10% |
Dòng tiền tự do | -2,79 Tr | 54,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
229