Trang chủ2320 • TADAWUL
add
Al-Babtain Power and Telecmmnctn Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
48,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
47,00 SAR - 48,75 SAR
Phạm vi một năm
32,80 SAR - 48,85 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T SAR
Số lượng trung bình
670,65 N
Tỷ số P/E
11,43
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 678,94 Tr | 23,19% |
Chi phí hoạt động | 18,31 Tr | -5,35% |
Thu nhập ròng | 84,97 Tr | 96,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,51 | 59,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,56 Tr | 4,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,02 Tr | -39,22% |
Tổng tài sản | 2,89 T | -1,41% |
Tổng nợ | 1,79 T | -10,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,97 Tr | 96,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,42 Tr | -53,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 Tr | 80,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,41 Tr | 57,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,41 Tr | 37,86% |
Dòng tiền tự do | -45,72 Tr | -123,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 1955
Trang web
Nhân viên
1.500