Trang chủ2320 • TADAWUL
add
Al-Babtain Power and Telecmmnctn Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
53,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
52,80 SAR - 54,10 SAR
Phạm vi một năm
32,80 SAR - 54,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T SAR
Số lượng trung bình
905,74 N
Tỷ số P/E
12,68
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 631,23 Tr | -9,77% |
Chi phí hoạt động | 22,88 Tr | -18,82% |
Thu nhập ròng | 88,20 Tr | 6,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,97 | 18,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,78 Tr | 44,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,17 Tr | -1,97% |
Tổng tài sản | 3,02 T | 2,94% |
Tổng nợ | 1,91 T | -0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,20 Tr | 6,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,00 Tr | -42,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,24 Tr | -107,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,70 Tr | 101,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,92 Tr | 80,83% |
Dòng tiền tự do | 269,05 Tr | 107,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 1955
Trang web
Nhân viên
1.500