Trang chủ2320 • TADAWUL
add
Al Babtain Power and Telcmnctn Com SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
38,35 SAR
Mức chênh lệch một ngày
37,50 SAR - 38,45 SAR
Phạm vi một năm
23,48 SAR - 48,85 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T SAR
Số lượng trung bình
526,00 N
Tỷ số P/E
10,70
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 783,89 Tr | 2,25% |
Chi phí hoạt động | 22,23 Tr | 41,05% |
Thu nhập ròng | 43,85 Tr | 1,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | -1,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,71 Tr | -11,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,43 Tr | -39,06% |
Tổng tài sản | 2,80 T | -7,09% |
Tổng nợ | 1,75 T | -15,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,85 Tr | 1,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 262,54 Tr | 7.676,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,89 Tr | -245,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -207,67 Tr | -362,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,64 Tr | -131,91% |
Dòng tiền tự do | 196,85 Tr | 594,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 1955
Trang web
Nhân viên
1.500