Trang chủ232140 • KOSDAQ
add
YC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.010,00 ₩ - 10.250,00 ₩
Phạm vi một năm
8.270,00 ₩ - 22.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
833,58 T KRW
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
73,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,93 T | 15,98% |
Chi phí hoạt động | 16,14 T | 117,25% |
Thu nhập ròng | 5,71 T | 1,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,94 | -12,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,42 T | -52,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,88 T | -5,98% |
Tổng tài sản | 576,86 T | 20,11% |
Tổng nợ | 158,64 T | 38,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 418,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,71 T | 1,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,85 T | -131,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 T | 96,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,97 T | 238,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,91 T | 336,01% |
Dòng tiền tự do | -22,27 T | 59,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 8 2012
Trang web
Nhân viên
204