Trang chủ232140 • KOSDAQ
add
YC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.250,00 ₩ - 13.120,00 ₩
Phạm vi một năm
5.640,00 ₩ - 22.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 NT KRW
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
90,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,33 T | -11,68% |
Chi phí hoạt động | 10,06 T | -15,96% |
Thu nhập ròng | -3,06 T | -5.001,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,33 | -5.654,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | -23,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -77,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,30 T | -10,22% |
Tổng tài sản | 543,16 T | 7,72% |
Tổng nợ | 132,73 T | -6,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 410,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,06 T | -5.001,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,72 T | -836,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,33 T | 65,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,95 T | 1.626,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,75 T | -45,64% |
Dòng tiền tự do | -24,71 T | -179,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 8 2012
Trang web
Nhân viên
211