Trang chủ2321 • HKG
add
Swang Chai Chuan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
369,97 Tr HKD
Số lượng trung bình
186,67 N
Tỷ số P/E
11,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,88 Tr | -2,07% |
Chi phí hoạt động | 18,56 Tr | 0,64% |
Thu nhập ròng | 7,14 Tr | -13,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | -11,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,24 Tr | -12,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,39 Tr | -17,58% |
Tổng tài sản | 368,79 Tr | -1,03% |
Tổng nợ | 123,82 Tr | -21,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,14 Tr | -13,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,38 Tr | -21,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,62 Tr | -472,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,38 Tr | -28,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,61 Tr | -214,85% |
Dòng tiền tự do | 6,92 Tr | 8,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
895