Trang chủ2321 • TYO
add
Softfront Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
111,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
109,00 ¥ - 112,00 ¥
Phạm vi một năm
55,00 ¥ - 146,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T JPY
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,00 Tr | 9,52% |
Chi phí hoạt động | 93,00 Tr | -16,22% |
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | 143,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,26 | 139,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,00 Tr | 384,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,00 Tr | 19,48% |
Tổng tài sản | 426,00 Tr | -40,83% |
Tổng nợ | 280,00 Tr | -0,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 53,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | 143,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
52