Trang chủ2321 • TYO
add
Softfront Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
122,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
114,00 ¥ - 121,00 ¥
Phạm vi một năm
55,00 ¥ - 146,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,29 T JPY
Số lượng trung bình
533,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,00 Tr | -10,80% |
Chi phí hoạt động | 91,00 Tr | -22,22% |
Thu nhập ròng | -83,00 Tr | -453,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,22 | -520,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,00 Tr | -45,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 588,83% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 231,46% |
Tổng nợ | 419,00 Tr | 21,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,00 Tr | -453,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
52