Trang chủ2321 • TYO
add
Softfront Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
202,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
182,00 ¥ - 202,00 ¥
Phạm vi một năm
68,00 ¥ - 311,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,56 T JPY
Số lượng trung bình
8,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,00 Tr | 23,93% |
Chi phí hoạt động | 101,00 Tr | 2,02% |
Thu nhập ròng | -15,00 Tr | 65,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,43 | 71,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,00 Tr | -77,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | 775,22% |
Tổng tài sản | 2,25 T | 435,95% |
Tổng nợ | 291,00 Tr | -1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,00 Tr | 65,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
48