Trang chủ2322 • HKG
add
Modern Innovative Digital Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,92 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T HKD
Số lượng trung bình
2,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,48 Tr | -5,97% |
Chi phí hoạt động | 20,35 Tr | 61,20% |
Thu nhập ròng | -45,91 Tr | -251,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -161,24 | -273,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,89 Tr | -119,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,00 Tr | -2,70% |
Tổng tài sản | 767,56 Tr | -16,21% |
Tổng nợ | 43,78 Tr | -47,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 723,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,91 Tr | -251,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 Tr | 184,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,94 Tr | 212,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,50 Tr | -36,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 930,00 N | 125,51% |
Dòng tiền tự do | -6,77 Tr | -274,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
56