Trang chủ2323 • HKG
add
Renco Holdings Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,78 Tr HKD
Số lượng trung bình
791,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,67 Tr | -2,59% |
Chi phí hoạt động | 25,68 Tr | 8,88% |
Thu nhập ròng | 12,39 Tr | 116,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,59 | 116,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,09 Tr | -0,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,19 Tr | -30,69% |
Tổng tài sản | 1,63 T | -11,61% |
Tổng nợ | 1,68 T | -3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -47,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,39 Tr | 116,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,21 Tr | 22,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -474,00 N | -2.862,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,75 Tr | -450,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,43 Tr | -18,62% |
Dòng tiền tự do | -17,85 Tr | 1,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
710