Trang chủ2323 • TYO
add
Fonfun Corp
Giá đóng cửa hôm trước
429,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
440,00 ¥ - 480,00 ¥
Phạm vi một năm
318,50 ¥ - 561,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T JPY
Số lượng trung bình
10,83 N
Tỷ số P/E
18,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 638,00 Tr | 14,75% |
Chi phí hoạt động | 348,00 Tr | 0,58% |
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | 335,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,27 | 304,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,00 Tr | 73,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 605,00 Tr | -1,47% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 8,53% |
Tổng nợ | 438,00 Tr | 10,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 593,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | 335,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,00 Tr | 248,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,00 Tr | -23,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,00 Tr | -64,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,00 Tr | -3,57% |
Dòng tiền tự do | 81,25 Tr | 190,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
24