Trang chủ2323 • TYO
add
Fonfun Corp
Giá đóng cửa hôm trước
833,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
822,00 ¥ - 830,00 ¥
Phạm vi một năm
637,00 ¥ - 1.454,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T JPY
Số lượng trung bình
7,41 N
Tỷ số P/E
82,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 94,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,21 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 605,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,03 T | — |
Tổng nợ | 438,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 593,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
24