Trang chủ2324 • HKG
add
Capital VC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 1,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,59 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,06 Tr | 179,91% |
Chi phí hoạt động | 13,35 Tr | 491,70% |
Thu nhập ròng | 9,19 Tr | 130,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,21 | -61,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,75 Tr | 133,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,47 Tr | 1,05% |
Tổng tài sản | 405,82 Tr | -11,60% |
Tổng nợ | 67,59 Tr | 35,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,19 Tr | 130,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,99 Tr | 38,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,97 Tr | -73,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,59 N | -100,08% |
Dòng tiền tự do | 5,72 Tr | 127,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
14