Trang chủ2325 • HKG
add
Yunkang Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 $
Mức chênh lệch một ngày
3,95 $ - 3,99 $
Phạm vi một năm
2,10 $ - 11,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T HKD
Số lượng trung bình
99,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,97 Tr | -19,94% |
Chi phí hoạt động | 368,68 Tr | 174,28% |
Thu nhập ròng | -332,78 Tr | -340,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -200,50 | -450,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -311,71 Tr | -499,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | -7,29% |
Tổng tài sản | 3,23 T | -28,77% |
Tổng nợ | 2,08 T | -13,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 585,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -332,78 Tr | -340,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,62 Tr | 3,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,89 Tr | 114,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,16 Tr | -176,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,76 Tr | 228,91% |
Dòng tiền tự do | -184,07 Tr | -389,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.249