Trang chủ2325 • TYO
add
NJS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.770,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.500,00 ¥ - 5.710,00 ¥
Phạm vi một năm
3.030,00 ¥ - 6.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
55,26 T JPY
Số lượng trung bình
72,35 N
Tỷ số P/E
20,51
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,85 T | 5,92% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | -0,55% |
Thu nhập ròng | 2,26 T | 23,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,56 | 16,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,36 T | 20,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,79 T | -1,15% |
Tổng tài sản | 35,41 T | 6,43% |
Tổng nợ | 7,11 T | -3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,26 T | 23,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 1951
Trang web
Nhân viên
1.375