Trang chủ2325 • TYO
add
NJS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.025,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.940,00 ¥ - 4.100,00 ¥
Phạm vi một năm
3.030,00 ¥ - 4.815,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,04 T JPY
Số lượng trung bình
32,26 N
Tỷ số P/E
17,93
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,42 T | 7,78% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 6,64% |
Thu nhập ròng | 249,76 Tr | -64,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,61 | -66,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 383,28 Tr | 1.199,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,69 T | 2,93% |
Tổng tài sản | 31,12 T | 5,52% |
Tổng nợ | 4,93 T | -0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 249,76 Tr | -64,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 1951
Trang web
Nhân viên
1.375