Trang chủ232680 • KOSDAQ
add
Raontec Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.830,00 ₩ - 8.200,00 ₩
Phạm vi một năm
5.680,00 ₩ - 11.760,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
100,27 T KRW
Số lượng trung bình
112,04 N
Tỷ số P/E
18,60
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,24 T | 42,54% |
Chi phí hoạt động | 12,89 T | 56,84% |
Thu nhập ròng | 5,23 T | 125,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,62 | 58,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,32 T | 19,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -83,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,63 T | 75,34% |
Tổng tài sản | 61,40 T | 32,44% |
Tổng nợ | 29,07 T | 59,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,23 T | 125,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,56 T | 43,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,60 T | -1.172,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,04 T | 617,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -924,82 Tr | -125,88% |
Dòng tiền tự do | 2,36 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
135