Trang chủ232680 • KOSDAQ
add
Raontec Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.250,00 ₩ - 7.540,00 ₩
Phạm vi một năm
5.680,00 ₩ - 11.760,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
94,13 T KRW
Số lượng trung bình
55,01 N
Tỷ số P/E
18,70
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,18 T | 43,43% |
Chi phí hoạt động | 3,45 T | 29,11% |
Thu nhập ròng | -78,07 Tr | -128,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,64 | -119,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,44 Tr | -14,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,96 T | 54,68% |
Tổng tài sản | 61,58 T | — |
Tổng nợ | 29,82 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,07 Tr | -128,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,81 Tr | 101,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 T | 44,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -281,54 Tr | 64,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 T | 54,63% |
Dòng tiền tự do | -2,20 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
139