Trang chủ2326 • HKG
add
New Provenance Everlasting Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
210,84 Tr HKD
Số lượng trung bình
5,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,22 Tr | 30,71% |
Chi phí hoạt động | 12,28 Tr | -14,22% |
Thu nhập ròng | -14,23 Tr | 9,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,95 | 31,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,01 Tr | 53,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 Tr | -51,81% |
Tổng tài sản | 508,35 Tr | -9,28% |
Tổng nợ | 132,70 Tr | -0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 375,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,23 Tr | 9,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 Tr | -242,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,50 N | 98,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 Tr | -2.051,33% |
Dòng tiền tự do | -7,63 Tr | 16,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
133