Trang chủ2326 • HKG
add
New Provenance Everlasting Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
231,92 Tr HKD
Số lượng trung bình
560,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,93 Tr | -59,90% |
Chi phí hoạt động | 3,97 Tr | -40,42% |
Thu nhập ròng | -8,71 Tr | -2.188,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,97 | -5.527,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,42 Tr | -35.447,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,06 Tr | -4,60% |
Tổng tài sản | 479,79 Tr | -68,66% |
Tổng nợ | 59,91 Tr | -94,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,71 Tr | -2.188,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,91 Tr | 1.383,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,19 Tr | -43.175,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -221,00 N | 62,51% |
Dòng tiền tự do | -2,55 Tr | -203,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
135