Trang chủ2326 • HKG
add
New Provenance Everlasting Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
303,61 Tr HKD
Số lượng trung bình
12,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,26 Tr | -89,33% |
Chi phí hoạt động | 14,31 Tr | 274,75% |
Thu nhập ròng | -15,81 Tr | -1.025,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,16 | -8.677,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,07 Tr | -513,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,50 Tr | -13,66% |
Tổng tài sản | 560,36 Tr | -68,96% |
Tổng nợ | 133,98 Tr | -89,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 426,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,81 Tr | -1.025,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 Tr | -87,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -967,00 N | -24,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,00 N | -96,53% |
Dòng tiền tự do | -9,10 Tr | -492,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
132