Trang chủ2326 • TYO
add
Digital Arts Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.020,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.990,00 ¥ - 6.150,00 ¥
Phạm vi một năm
3.420,00 ¥ - 6.180,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
84,36 T JPY
Số lượng trung bình
85,12 N
Tỷ số P/E
19,79
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 T | -13,83% |
Chi phí hoạt động | 633,00 Tr | 5,85% |
Thu nhập ròng | 833,00 Tr | -8,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,99 | 6,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 T | -5,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,18 T | 11,83% |
Tổng tài sản | 22,02 T | 5,36% |
Tổng nợ | 5,65 T | -14,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 833,00 Tr | -8,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
252