Trang chủ2326 • TYO
add
Digital Arts Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.890,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.800,00 ¥ - 6.940,00 ¥
Phạm vi một năm
3.420,00 ¥ - 7.090,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
96,95 T JPY
Số lượng trung bình
81,54 N
Tỷ số P/E
21,79
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | -11,71% |
Chi phí hoạt động | 598,00 Tr | -7,43% |
Thu nhập ròng | 757,00 Tr | 18,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,08 | 33,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | 13,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,23 T | 7,95% |
Tổng tài sản | 21,08 T | 6,91% |
Tổng nợ | 4,48 T | -24,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 757,00 Tr | 18,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
252